中文 Trung Quốc
  • 展平 繁體中文 tranditional chinese展平
  • 展平 简体中文 tranditional chinese展平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm phẳng ra (giấy, phim ảnh, tấm kim loại vv.)
展平 展平 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to flatten out (paper, film, metal plates etc)