中文 Trung Quốc
屍骸
尸骸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác chết
bộ xương
屍骸 尸骸 phát âm tiếng Việt:
[shi1 hai2]
Giải thích tiếng Anh
corpse
skeleton
屍體 尸体
屍體剖檢 尸体剖检
屍體袋 尸体袋
屎 屎
屎殼郎 屎壳郎
屎蚵螂 屎蚵螂