中文 Trung Quốc
屎蚵螂
屎蚵螂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng dung
屎蚵螂 屎蚵螂 phát âm tiếng Việt:
[shi3 ke1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
dung beetle
屏 屏
屏 屏
屏 屏
屏南 屏南
屏南縣 屏南县
屏山 屏山