中文 Trung Quốc
屍體剖檢
尸体剖检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khám nghiệm tử thi
屍體剖檢 尸体剖检 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ti3 pou1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
autopsy
屍體袋 尸体袋
屍體解剖 尸体解剖
屎 屎
屎蚵螂 屎蚵螂
屏 屏
屏 屏