中文 Trung Quốc
屍體袋
尸体袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể túi
屍體袋 尸体袋 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ti3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
body bag
屍體解剖 尸体解剖
屎 屎
屎殼郎 屎壳郎
屏 屏
屏 屏
屏 屏