中文 Trung Quốc
  • 屎殼郎 繁體中文 tranditional chinese屎殼郎
  • 屎壳郎 简体中文 tranditional chinese屎壳郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 屎蚵螂 [shi3 ke1 lang2]
屎殼郎 屎壳郎 phát âm tiếng Việt:
  • [shi3 ke2 lang4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 屎蚵螂[shi3 ke1 lang2]