中文 Trung Quốc
屎
屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân
phân
tai sáp
mũi chất nhầy
屎 屎 phát âm tiếng Việt:
[shi3]
Giải thích tiếng Anh
stool
feces
ear wax
nasal mucus
屎殼郎 屎壳郎
屎蚵螂 屎蚵螂
屏 屏
屏 屏
屏保 屏保
屏南 屏南