中文 Trung Quốc- 屆
- 届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đi đến (địa điểm hay thời gian)
- thời gian
- để trở thành do
- loại cho sự kiện, cuộc họp, cuộc bầu cử, lịch thi đấu thể thao, năm (của tốt nghiệp)
屆 届 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to arrive at (place or time)
- period
- to become due
- classifier for events, meetings, elections, sporting fixtures, years (of graduation)