中文 Trung Quốc
局部麻醉劑
局部麻醉剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây tê cục bộ
局部麻醉劑 局部麻醉剂 phát âm tiếng Việt:
[ju2 bu4 ma2 zui4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
local anesthetic
局長 局长
局限 局限
局限性 局限性
局面 局面
屁 屁
屁事 屁事