中文 Trung Quốc- 屁
- 屁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- fart
- đầy hơi
- vô nghĩa
- (usu. trong những tiêu cực) những gì
- (không) là một điều damn
屁 屁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fart
- flatulence
- nonsense
- (usu. in the negative) what
- (not) a damn thing