中文 Trung Quốc
  • 屁 繁體中文 tranditional chinese
  • 屁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • fart
  • đầy hơi
  • vô nghĩa
  • (usu. trong những tiêu cực) những gì
  • (không) là một điều damn
屁 屁 phát âm tiếng Việt:
  • [pi4]

Giải thích tiếng Anh
  • fart
  • flatulence
  • nonsense
  • (usu. in the negative) what
  • (not) a damn thing