中文 Trung Quốc
局面
局面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khía cạnh
giai đoạn
tình hình
局面 局面 phát âm tiếng Việt:
[ju2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
aspect
phase
situation
屁 屁
屁事 屁事
屁屁 屁屁
屁滾尿流 屁滚尿流
屁眼 屁眼
屁眼兒 屁眼儿