中文 Trung Quốc
  • 局限 繁體中文 tranditional chinese局限
  • 局限 简体中文 tranditional chinese局限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hạn chế
  • để nhốt
  • để hạn chế sth trong thiết lập ranh giới
局限 局限 phát âm tiếng Việt:
  • [ju2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to limit
  • to confine
  • to restrict sth within set boundaries