中文 Trung Quốc
局長
局长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cục trưởng
CL:位 [wei4], 個|个 [ge4]
局長 局长 phát âm tiếng Việt:
[ju2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
bureau chief
CL:位[wei4],個|个[ge4]
局限 局限
局限性 局限性
局限於 局限于
屁 屁
屁事 屁事
屁屁 屁屁