中文 Trung Quốc
屁事
屁事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấn đề trifling (khiếm nhã)
chỉ chơi giởn
điều chết tiệt
chết tiệt kinh doanh
屁事 屁事 phát âm tiếng Việt:
[pi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(vulgar) trifling matter
mere trifle
goddamn thing
goddamn business
屁屁 屁屁
屁民 屁民
屁滾尿流 屁滚尿流
屁眼兒 屁眼儿
屁精 屁精
屁股 屁股