中文 Trung Quốc
尼雅河
尼雅河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Niya sông ở Nam tân cương
尼雅河 尼雅河 phát âm tiếng Việt:
[Ni2 ya3 He2]
Giải thích tiếng Anh
Niya River in south Xinjiang
尼龍 尼龙
尼龍搭釦 尼龙搭扣
尾 尾
尾大不掉 尾大不掉
尾子 尾子
尾巴 尾巴