中文 Trung Quốc
尾巴
尾巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi
尾巴 尾巴 phát âm tiếng Việt:
[wei3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
tail
尾巴 尾巴
尾張國 尾张国
尾擊 尾击
尾期 尾期
尾梢 尾梢
尾欠 尾欠