中文 Trung Quốc
尼龍
尼龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nylon (loanword)
尼龍 尼龙 phát âm tiếng Việt:
[ni2 long2]
Giải thích tiếng Anh
nylon (loanword)
尼龍搭釦 尼龙搭扣
尾 尾
尾 尾
尾子 尾子
尾巴 尾巴
尾巴 尾巴