中文 Trung Quốc
尾子
尾子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi
kết thúc
thay đổi nhỏ
lẻ số tiền còn lại sau khi nhiều vòng
尾子 尾子 phát âm tiếng Việt:
[wei3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
tail
end
small change
odd sum remaining after large round number
尾巴 尾巴
尾巴 尾巴
尾張國 尾张国
尾數 尾数
尾期 尾期
尾梢 尾梢