中文 Trung Quốc
尼龍搭釦
尼龙搭扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nylon khóa
Velcro
尼龍搭釦 尼龙搭扣 phát âm tiếng Việt:
[ni2 long2 da1 kou4]
Giải thích tiếng Anh
nylon buckle
velcro
尾 尾
尾 尾
尾大不掉 尾大不掉
尾巴 尾巴
尾巴 尾巴
尾張國 尾张国