中文 Trung Quốc
就著
就着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bên cạnh (thường)
就著 就着 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to be next to (colloquial)
就裡 就里
就要 就要
就診 就诊
就近 就近
就道 就道
就醫 就医