中文 Trung Quốc
  • 就著 繁體中文 tranditional chinese就著
  • 就着 简体中文 tranditional chinese就着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bên cạnh (thường)
就著 就着 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 zhe5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be next to (colloquial)