中文 Trung Quốc
就職演講
就职演讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khánh thành bài giảng
就職演講 就职演讲 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 zhi2 yan3 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
inaugural lecture
就著 就着
就裡 就里
就要 就要
就讀 就读
就近 就近
就道 就道