中文 Trung Quốc
  • 就地取材 繁體中文 tranditional chinese就地取材
  • 就地取材 简体中文 tranditional chinese就地取材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vẽ trên địa phương tài nguyên
  • bằng cách sử dụng vật liệu ở bàn tay
就地取材 就地取材 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 di4 qu3 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to draw on local resources
  • using materials at hand