中文 Trung Quốc- 就是
- 就是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (nhấn mạnh rằng sth là chính xác hoặc chính xác như đã nêu)
- chính xác
- chính xác
- thậm chí
- Nếu
- cũng giống như
- trong cùng một cách với
就是 就是 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (emphasizes that sth is precisely or exactly as stated)
- precisely
- exactly
- even
- if
- just like
- in the same way as