中文 Trung Quốc
  • 就是說 繁體中文 tranditional chinese就是說
  • 就是说 简体中文 tranditional chinese就是说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói cách khác
  • Đó là
就是說 就是说 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 shi4 shuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • in other words
  • that is