中文 Trung Quốc
就學
就学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi học
就學 就学 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
to attend school
就寢 就寝
就寢時間 就寝时间
就擒 就擒
就是說 就是说
就晚了 就晚了
就木 就木