中文 Trung Quốc
就擒
就擒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được bắt làm tù binh
就擒 就擒 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 qin2]
Giải thích tiếng Anh
to be taken prisoner
就是 就是
就是說 就是说
就晚了 就晚了
就業 就业
就業培訓 就业培训
就業安定費 就业安定费