中文 Trung Quốc
  • 就擒 繁體中文 tranditional chinese就擒
  • 就擒 简体中文 tranditional chinese就擒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được bắt làm tù binh
就擒 就擒 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be taken prisoner