中文 Trung Quốc
就寢
就寝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi ngủ
đi ngủ (văn học)
就寢 就寝 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 qin3]
Giải thích tiếng Anh
to go to sleep
to go to bed (literary)
就寢時間 就寝时间
就擒 就擒
就是 就是
就晚了 就晚了
就木 就木
就業 就业