中文 Trung Quốc
少將
少将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu tướng
chuẩn đô đốc
quân
少將 少将 phát âm tiếng Việt:
[shao4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
major general
rear admiral
air vice marshal
少尉 少尉
少年 少年
少年之家 少年之家
少年宮 少年宫
少年犯 少年犯
少年老成 少年老成