中文 Trung Quốc
  • 少將 繁體中文 tranditional chinese少將
  • 少将 简体中文 tranditional chinese少将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiếu tướng
  • chuẩn đô đốc
  • quân
少將 少将 phát âm tiếng Việt:
  • [shao4 jiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • major general
  • rear admiral
  • air vice marshal