中文 Trung Quốc
小麵包
小面包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì cuộn
Bun
小麵包 小面包 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mian4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
bread roll
bun
小黃 小黄
小黃瓜 小黄瓜
小黃腳鷸 小黄脚鹬
小鼠 小鼠
小龍 小龙
小龍蝦 小龙虾