中文 Trung Quốc
小鼠
小鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột
小鼠 小鼠 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shu3]
Giải thích tiếng Anh
mouse
小龍 小龙
小龍蝦 小龙虾
尐 尐
少 少
少不了 少不了
少不得 少不得