中文 Trung Quốc
小黃瓜
小黄瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gherkin
小黃瓜 小黄瓜 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 huang2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
gherkin
小黃腳鷸 小黄脚鹬
小黑領噪鶥 小黑领噪鹛
小鼠 小鼠
小龍蝦 小龙虾
尐 尐
少 少