中文 Trung Quốc
小黃
小黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc xi (SB) (Tw)
小黃 小黄 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 huang2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) taxicab (Tw)
小黃瓜 小黄瓜
小黃腳鷸 小黄脚鹬
小黑領噪鶥 小黑领噪鹛
小龍 小龙
小龍蝦 小龙虾
尐 尐