中文 Trung Quốc
小龍
小龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rắn (là một trong 12 Trung Quốc zodiac động vật 生肖 [sheng1 xiao4])
小龍 小龙 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 long2]
Giải thích tiếng Anh
snake (as one of the 12 Chinese zodiac animals 生肖[sheng1 xiao4])
小龍蝦 小龙虾
尐 尐
少 少
少不了 少不了
少不得 少不得
少之又少 少之又少