中文 Trung Quốc
小龍蝦
小龙虾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cua biển
langoustine
gà tôm hùm
小龍蝦 小龙虾 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 long2 xia1]
Giải thích tiếng Anh
crayfish
langoustine
chicken lobster
尐 尐
少 少
少 少
少不得 少不得
少之又少 少之又少
少來 少来