中文 Trung Quốc
小麥胚芽
小麦胚芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mầm lúa mì
小麥胚芽 小麦胚芽 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mai4 pei1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
wheat germ
小麵包 小面包
小黃 小黄
小黃瓜 小黄瓜
小黑領噪鶥 小黑领噪鹛
小鼠 小鼠
小龍 小龙