中文 Trung Quốc
小標題
小标题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiểu
小標題 小标题 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 biao1 ti2]
Giải thích tiếng Anh
subheading
小樣 小样
小樹 小树
小樹林 小树林
小步舞曲 小步舞曲
小段子 小段子
小毛蟲 小毛虫