中文 Trung Quốc
小樹林
小树林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grove
小樹林 小树林 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shu4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
grove
小橋 小桥
小步舞曲 小步舞曲
小段子 小段子
小民 小民
小氣 小气
小氣候 小气候