中文 Trung Quốc
小步舞曲
小步舞曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Minuet
小步舞曲 小步舞曲 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 bu4 wu3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
minuet
小段子 小段子
小毛蟲 小毛虫
小民 小民
小氣候 小气候
小氣腔 小气腔
小氣鬼 小气鬼