中文 Trung Quốc
  • 小樣 繁體中文 tranditional chinese小樣
  • 小样 简体中文 tranditional chinese小样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • galley bằng chứng (in)
  • không mấy ấn tượng
  • (SB) guy ít (nhẹ xúc phạm cũng được sử dụng như là một thuật ngữ trìu mến)
小樣 小样 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • galley proof (printing)
  • unimpressive
  • (coll.) little guy (mild insult also used as an affectionate term)