中文 Trung Quốc- 小樣
- 小样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- galley bằng chứng (in)
- không mấy ấn tượng
- (SB) guy ít (nhẹ xúc phạm cũng được sử dụng như là một thuật ngữ trìu mến)
小樣 小样 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- galley proof (printing)
- unimpressive
- (coll.) little guy (mild insult also used as an affectionate term)