中文 Trung Quốc
小樹
小树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây bụi
cây gỗ nhỏ
Sapling
CL:棵 [ke1]
小樹 小树 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
shrub
small tree
sapling
CL:棵[ke1]
小樹林 小树林
小橋 小桥
小步舞曲 小步舞曲
小毛蟲 小毛虫
小民 小民
小氣 小气