中文 Trung Quốc
小毛蟲
小毛虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sên
小毛蟲 小毛虫 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mao2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
slug
小民 小民
小氣 小气
小氣候 小气候
小氣鬼 小气鬼
小池百合子 小池百合子
小汽車 小汽车