中文 Trung Quốc
小林
小林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kobayashi (Nhật bản tên)
小林 小林 phát âm tiếng Việt:
[Xiao3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Kobayashi (Japanese surname)
小槌 小槌
小標題 小标题
小樣 小样
小樹林 小树林
小橋 小桥
小步舞曲 小步舞曲