中文 Trung Quốc
小槌
小槌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mallet
drumstick
小槌 小槌 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chui2]
Giải thích tiếng Anh
mallet
drumstick
小標題 小标题
小樣 小样
小樹 小树
小橋 小桥
小步舞曲 小步舞曲
小段子 小段子