中文 Trung Quốc
小拐
小拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rẽ phải (Thượng Hải)
小拐 小拐 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 guai3]
Giải thích tiếng Anh
to turn right (Shanghainese)
小括號 小括号
小指 小指
小提琴 小提琴
小插曲 小插曲
小攤 小摊
小攤兒 小摊儿