中文 Trung Quốc
小括號
小括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân đế
ngoặc)
小括號 小括号 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
brackets
parentheses ( )
小指 小指
小提琴 小提琴
小提琴手 小提琴手
小攤 小摊
小攤兒 小摊儿
小攻 小攻