中文 Trung Quốc
小吃
小吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Snack
đồ uống giải khát
CL:家 [jia1]
小吃 小吃 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chi1]
Giải thích tiếng Anh
snack
refreshments
CL:家[jia1]
小吃店 小吃店
小同鄉 小同乡
小名 小名
小品 小品
小商販 小商贩
小嗓 小嗓