中文 Trung Quốc
小吃店
小吃店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
snack bar
Phòng ăn trưa
CL:家 [jia1]
小吃店 小吃店 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chi1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
snack bar
lunch room
CL:家[jia1]
小同鄉 小同乡
小名 小名
小吞噬細胞 小吞噬细胞
小商販 小商贩
小嗓 小嗓
小嘴烏鴉 小嘴乌鸦