中文 Trung Quốc
小品
小品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn, đơn giản văn học hoặc nghệ thuật sáng tạo
tiểu luận
bản kịch khôi hài
小品 小品 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
short, simple literary or artistic creation
essay
skit
小商販 小商贩
小嗓 小嗓
小嘴烏鴉 小嘴乌鸦
小團體主義 小团体主义
小型 小型
小型企業 小型企业