中文 Trung Quốc
小名
小名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con vật cưng tên cho một đứa trẻ
tên thời thơ ấu
小名 小名 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ming2]
Giải thích tiếng Anh
pet name for a child
childhood name
小吞噬細胞 小吞噬细胞
小品 小品
小商販 小商贩
小嘴烏鴉 小嘴乌鸦
小嘴鴴 小嘴鸻
小團體主義 小团体主义