中文 Trung Quốc
  • 小商販 繁體中文 tranditional chinese小商販
  • 小商贩 简体中文 tranditional chinese小商贩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kinh doanh nhỏ
  • người bán rong
小商販 小商贩 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 shang1 fan4]

Giải thích tiếng Anh
  • small trader
  • peddler